
2
-
1
Priscilla Hon

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
9
Lỗi giao bóng kép
5
36
Tổng số lần giao bóng 2
42
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4722
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
8
Số cơ hội bẻ break có được
12
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
105
Tổng số lần giao bóng 1
101
108
Tổng số điểm giành được trong trận
98
69
Số lần giao bóng 1 thành công
59
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6377
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5763
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5842
27
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.881
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
35
Tổng số lần giao bóng 1
24
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
26
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2857
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Tổng số lần giao bóng 1
29
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
42
Tổng số lần giao bóng 1
48
47
Tổng số điểm giành được trong trận
43
25
Số lần giao bóng 1 thành công
29
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 10 - 9
, 10 - 10
, 11 - 10