Jannik Sinner
3 - 0
Alexander Bublik
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
6
32
Tổng số lần giao bóng 2
32
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2188
14
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
77
Tổng số lần giao bóng 1
89
101
Tổng số điểm giành được trong trận
65
45
Số lần giao bóng 1 thành công
57
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5844
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6404
31
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9688
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
23
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
37
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
14
9
Số lần giao bóng 1 thành công
17
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0