Jannik Sinner
3 - 0
Andrey Rublev
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số lần giao bóng 2
31
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2903
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
68
Tổng số lần giao bóng 1
89
94
Tổng số điểm giành được trong trận
63
42
Số lần giao bóng 1 thành công
58
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6517
26
Số lần giao bóng 2 thành công
30
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
29
Tổng số điểm giành được trong trận
13
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
36
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40