
0
-
2
Carlos Alcaraz Garfia

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số lần giao bóng 2
27
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5926
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
58
Tổng số lần giao bóng 1
75
59
Tổng số điểm giành được trong trận
74
35
Số lần giao bóng 1 thành công
48
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7292
0.6034
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
20
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
32
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.7111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Tổng số lần giao bóng 1
27
14
Tổng số điểm giành được trong trận
26
3
Số lần giao bóng 1 thành công
21
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.2308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A