
2
-
0
Casper Ruud

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
21
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1905
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
44
55
Tổng số điểm giành được trong trận
22
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4348
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5227
10
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
14
25
Tổng số điểm giành được trong trận
7
12
Số lần giao bóng 1 thành công
6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0