Jannik Sinner
2 - 0
Francisco Cerundolo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số lần giao bóng 2
26
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
12
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
91
Tổng số lần giao bóng 1
86
94
Tổng số điểm giành được trong trận
83
60
Số lần giao bóng 1 thành công
60
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6593
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6977
31
Số lần giao bóng 2 thành công
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8846
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
12
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
54
Tổng số lần giao bóng 1
51
55
Tổng số điểm giành được trong trận
50
34
Số lần giao bóng 1 thành công
39
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.641
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
20
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
35
39
Tổng số điểm giành được trong trận
33
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.7027
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40