Jannik Sinner
2 - 0
Jesper de Jong
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
28
52
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6346
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4828
18
Số lần giao bóng 2 thành công
29
19
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
5
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
14
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
3
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.55
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0