
3
-
0
Jiri Lehecka

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
30
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
18
Số cơ hội bẻ break có được
1
7
Số lần bẻ break thành công
0
0.3889
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
55
Tổng số lần giao bóng 1
81
91
Tổng số điểm giành được trong trận
45
35
Số lần giao bóng 1 thành công
51
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4314
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
20
Số lần giao bóng 2 thành công
29
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
3
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
17
26
Tổng số điểm giành được trong trận
9
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
18
11
Số lần giao bóng 1 thành công
22
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
30
31
Tổng số điểm giành được trong trận
18
9
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15