
2
-
0
Mariano Navone

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
15
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
63
Tổng số lần giao bóng 1
60
67
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
45
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5778
0.6032
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
24
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
3
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
23
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
20
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8696
15
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
37
36
Tổng số điểm giành được trong trận
32
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30