Jannik Sinner
3 - 0
Novak Djokovic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
120
Tổng số điểm giành được trong trận
105
58
Số lần giao bóng 1 thành công
83
111
Tổng số lần giao bóng 1
114
0.5225
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7281
52
Số lần giao bóng 2 thành công
30
53
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9811
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
3
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
56
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6747
33
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.6226
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
11
Số lần giao bóng 1 thành công
24
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
40
20
Số lần giao bóng 1 thành công
31
41
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.775
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
47
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
47
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5745
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
20
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3