
3
-
0
Richard Gasquet

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
5
18
Tổng số lần giao bóng 2
36
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
0
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
72
Tổng số lần giao bóng 1
81
91
Tổng số điểm giành được trong trận
62
54
Số lần giao bóng 1 thành công
45
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
18
Số lần giao bóng 2 thành công
31
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8611
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1538
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Tổng số lần giao bóng 1
23
27
Tổng số điểm giành được trong trận
13
14
Số lần giao bóng 1 thành công
10
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6154
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
32
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 15
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15