Jannik Sinner
2 - 1
Tommy Paul
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
62
44
Số lần giao bóng 1 thành công
58
61
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.7213
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7838
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
5
Số lần bẻ break thành công
3
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.569
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
26
13
Số lần giao bóng 1 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
12
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30