
2
-
0
Samuel Kyjaci

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
58
Tổng số điểm giành được trong trận
36
37
Số lần giao bóng 1 thành công
24
52
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.7115
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
6
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
22
Số lần giao bóng 1 thành công
7
31
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4375
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2857
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15