Jaqueline Adina Cristian
1 - 0
Anastasija Sevastova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
53
Tổng số lần giao bóng 1
49
56
Tổng số điểm giành được trong trận
46
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.6415
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Tổng số lần giao bóng 1
19
19
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A