Jaqueline Adina Cristian
0 - 2
Iga Swiatek
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số lần giao bóng 2
32
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
70
Tổng số lần giao bóng 1
65
57
Tổng số điểm giành được trong trận
78
38
Số lần giao bóng 1 thành công
33
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5077
29
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9062
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
20
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
8
Số lần giao bóng 1 thành công
10
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
49
Tổng số lần giao bóng 1
45
43
Tổng số điểm giành được trong trận
51
30
Số lần giao bóng 1 thành công
23
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.6122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5111
18
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A