
1
-
2
Olivia Gadecki

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
11
48
Tổng số lần giao bóng 2
44
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
11
Số cơ hội bẻ break có được
13
5
Số lần bẻ break thành công
6
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
120
Tổng số lần giao bóng 1
104
109
Tổng số điểm giành được trong trận
115
72
Số lần giao bóng 1 thành công
60
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
42
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
19
Tổng số lần giao bóng 2
17
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
54
Tổng số lần giao bóng 1
38
45
Tổng số điểm giành được trong trận
47
35
Số lần giao bóng 1 thành công
21
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.6481
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Tổng số lần giao bóng 1
29
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A