
1
-
2
Elina Svitolina

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
24
Tổng số lần giao bóng 2
43
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4651
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
6
Số lần bẻ break thành công
7
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5385
95
Tổng số lần giao bóng 1
108
101
Tổng số điểm giành được trong trận
102
71
Số lần giao bóng 1 thành công
65
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5352
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
0.7474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6019
24
Số lần giao bóng 2 thành công
39
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.907
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
39
40
Tổng số điểm giành được trong trận
32
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
41
Tổng số điểm giành được trong trận
40
27
Số lần giao bóng 1 thành công
27
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
13
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A