
2
-
0
Yulia Starodubtseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
50
Tổng số lần giao bóng 1
43
56
Tổng số điểm giành được trong trận
37
34
Số lần giao bóng 1 thành công
27
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
28
28
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Tổng số lần giao bóng 1
15
28
Tổng số điểm giành được trong trận
14
19
Số lần giao bóng 1 thành công
8
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.7037
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40