Jason Kubler
2 - 1
Alejandro Moro Canas
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số lần giao bóng 2
31
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4516
18
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.2778
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
66
Tổng số lần giao bóng 1
98
86
Tổng số điểm giành được trong trận
78
34
Số lần giao bóng 1 thành công
67
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6269
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6837
31
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9688
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
27
Tổng số điểm giành được trong trận
25
10
Số lần giao bóng 1 thành công
19
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
0.3846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
16
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
44
30
Tổng số điểm giành được trong trận
37
10
Số lần giao bóng 1 thành công
31
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7097
0.4348
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Tổng số lần giao bóng 1
28
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
3
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30