
0
-
2
Mats Rosenkranz

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
6
Lỗi giao bóng kép
2
50
Tổng số điểm giành được trong trận
68
38
Số lần giao bóng 1 thành công
29
65
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5472
21
Số lần giao bóng 2 thành công
22
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8966
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
17
46
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6304
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7931
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15