Jaume Munar
0 - 2
Casper Ruud
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
22
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7727
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
61
Tổng số lần giao bóng 1
54
51
Tổng số điểm giành được trong trận
64
34
Số lần giao bóng 1 thành công
32
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
0.5574
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
24
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
35
Tổng số lần giao bóng 1
24
24
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
10
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4167
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
30
27
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40