
2
-
0
Sebastian Korda

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
52
Tổng số lần giao bóng 1
54
60
Tổng số điểm giành được trong trận
46
37
Số lần giao bóng 1 thành công
36
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7568
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.7115
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15