Javier Barranco Cosano
0 - 2
Luka Mikrut
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
74
49
Số lần giao bóng 1 thành công
32
78
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6282
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
27
Số lần giao bóng 2 thành công
29
29
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6735
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
43
30
Số lần giao bóng 1 thành công
23
45
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
9
33
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 8 - 9
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40