Javier Barranco Cosano
0 - 0
Pol Martin Tiffon
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
49
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
44
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4524
14
Số lần giao bóng 2 thành công
20
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4839
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
11
9
Số lần giao bóng 1 thành công
4
16
Tổng số lần giao bóng 1
11
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3636
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15