
2
-
0
Joel Josef Schwarzler

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
69
Tổng số điểm giành được trong trận
47
42
Số lần giao bóng 1 thành công
32
58
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
16
Số lần giao bóng 2 thành công
22
16
Tổng số lần giao bóng 2
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
5
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5312
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3462
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
21
Số lần giao bóng 1 thành công
12
29
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30