
1
-
2
Lloyd Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
2
Lỗi giao bóng kép
0
76
Tổng số điểm giành được trong trận
82
57
Số lần giao bóng 1 thành công
49
86
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6628
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6806
27
Số lần giao bóng 2 thành công
23
29
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7018
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.898
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A