
2
-
0
Nerman Fatic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
59
Tổng số điểm giành được trong trận
42
39
Số lần giao bóng 1 thành công
30
57
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
18
Số lần giao bóng 2 thành công
12
18
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
17
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
25
22
Số lần giao bóng 1 thành công
16
35
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
13
Số lần giao bóng 2 thành công
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40