
0
-
2
Ena Shibahara

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
61
Tổng số lần giao bóng 1
41
42
Tổng số điểm giành được trong trận
60
43
Số lần giao bóng 1 thành công
25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.5581
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.92
0.7049
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
25
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
15
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
25
Số lần giao bóng 1 thành công
11
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.7812
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40