
0
-
2
Katerina Siniakova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
66
Tổng số điểm giành được trong trận
81
52
Số lần giao bóng 1 thành công
50
70
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6494
18
Số lần giao bóng 2 thành công
23
18
Tổng số lần giao bóng 2
27
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
2
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5769
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
48
30
Số lần giao bóng 1 thành công
31
42
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6078
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
2
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5484
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6