
0
-
2
Arjun Mehrotra

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
2
47
Tổng số điểm giành được trong trận
69
42
Số lần giao bóng 1 thành công
32
69
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
27
Số lần giao bóng 2 thành công
13
27
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
12
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
40
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
17
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40