0
-
2
Lucas Klein

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
5
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
63
Tổng số lần giao bóng 1
55
51
Tổng số điểm giành được trong trận
67
43
Số lần giao bóng 1 thành công
44
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6744
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8409
0.6825
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
22
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
38
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
24
Số lần giao bóng 1 thành công
28
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8214
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8485
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40