
2
-
0
Alejandro Davidovich Fokina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
45
Tổng số lần giao bóng 1
47
57
Tổng số điểm giành được trong trận
35
30
Số lần giao bóng 1 thành công
30
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
20
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
12
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40