Jesse Gothelf
0 - 2
Scott Jones
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
6
35
Tổng số điểm giành được trong trận
61
32
Số lần giao bóng 1 thành công
20
50
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
15
Số lần giao bóng 2 thành công
20
18
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
0
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.95
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
32
23
Số lần giao bóng 1 thành công
5
35
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3571
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
5
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
0
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40