
0
-
2
Ajla Tomljanovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.875
45
Tổng số lần giao bóng 1
52
39
Tổng số điểm giành được trong trận
58
27
Số lần giao bóng 1 thành công
33
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6346
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Tổng số lần giao bóng 1
18
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
34
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4583
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A