
2
-
1
Julia Grabher

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
32
Tổng số lần giao bóng 2
36
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
14
Số cơ hội bẻ break có được
15
5
Số lần bẻ break thành công
5
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
91
Tổng số lần giao bóng 1
88
91
Tổng số điểm giành được trong trận
88
59
Số lần giao bóng 1 thành công
52
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5932
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5962
0.6484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
28
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8611
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
9
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
45
Tổng số điểm giành được trong trận
37
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4348
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
22
Tổng số lần giao bóng 1
17
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
3
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0