
2
-
1
Sada Nahimana

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số lần giao bóng 2
31
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3226
11
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
4
0.5455
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
91
Tổng số lần giao bóng 1
84
94
Tổng số điểm giành được trong trận
81
58
Số lần giao bóng 1 thành công
53
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6724
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6415
0.6374
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.631
26
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.7879
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9032
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
32
Tổng số điểm giành được trong trận
27
21
Số lần giao bóng 1 thành công
16
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
21
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40