
2
-
1
Heather Watson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
18
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
3
111
Tổng số điểm giành được trong trận
104
71
Số lần giao bóng 1 thành công
65
108
Tổng số lần giao bóng 1
107
0.6574
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6075
33
Số lần giao bóng 2 thành công
39
37
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.8919
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
54
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7606
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7385
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.5135
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
29
27
Số lần giao bóng 1 thành công
16
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7941
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
16
40
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
33
34
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.66
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15