Jessika Ponchet
2 - 0
Vitalia Diatchenko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
56
Tổng số điểm giành được trong trận
38
40
Số lần giao bóng 1 thành công
39
47
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.8511
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8478
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.825
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.96
3
Số lần giao bóng 2 thành công
1
4
Tổng số lần giao bóng 2
1
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5417
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
16
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0