
0
-
2
Anna Danilina/Aleksandra Krunic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
52
Tổng số lần giao bóng 1
71
54
Tổng số điểm giành được trong trận
69
35
Số lần giao bóng 1 thành công
63
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.6731
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8873
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
44
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
18
Số lần giao bóng 1 thành công
39
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8864
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
3
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
10
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40