
2
-
0
Camila Osorio/Alycia Parks

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
23
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3478
13
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
46
Tổng số lần giao bóng 1
71
67
Tổng số điểm giành được trong trận
48
35
Số lần giao bóng 1 thành công
48
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4792
0.7609
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6761
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
46
42
Tổng số điểm giành được trong trận
34
27
Số lần giao bóng 1 thành công
34
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Tổng số lần giao bóng 1
25
25
Tổng số điểm giành được trong trận
14
8
Số lần giao bóng 1 thành công
14
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30