Jil Teichmann
1 - 2
Victoria Mboko
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
98
Tổng số điểm giành được trong trận
114
78
Số lần giao bóng 1 thành công
69
110
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.7091
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
28
Số lần giao bóng 2 thành công
28
32
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8485
1
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
17
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2353
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.6026
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7246
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5152
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
50
Tổng số điểm giành được trong trận
47
40
Số lần giao bóng 1 thành công
26
59
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.678
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
23
23
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
5
Số lần giao bóng 2 thành công
13
6
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 6 - 3
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A