
1
-
2
August Holmgren/Johannes Ingildsen

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
55
Tổng số điểm giành được trong trận
61
42
Số lần giao bóng 1 thành công
34
59
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.7119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5965
14
Số lần giao bóng 2 thành công
23
17
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
11
9
Số lần giao bóng 1 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
1
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
9
-
11
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
, 6 - 5
, 7 - 5
, 8 - 5
, 8 - 6
, 8 - 7
, 8 - 8
, 9 - 8
, 9 - 9
, 9 - 10