Jiri Lehecka
3 - 1
Alejandro Davidovich Fokina
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số lần giao bóng 2
25
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
1
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
101
Tổng số lần giao bóng 1
98
111
Tổng số điểm giành được trong trận
88
73
Số lần giao bóng 1 thành công
73
56
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.7671
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6575
0.7228
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7449
28
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
29
Tổng số điểm giành được trong trận
20
24
Số lần giao bóng 1 thành công
14
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
7
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
32
Tổng số điểm giành được trong trận
20
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 4
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0