
2
-
0
Francisco Cerundolo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
20
Tổng số lần giao bóng 2
29
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3448
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
64
Tổng số lần giao bóng 1
75
78
Tổng số điểm giành được trong trận
61
44
Số lần giao bóng 1 thành công
46
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6136
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6133
20
Số lần giao bóng 2 thành công
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
22
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
42
Tổng số lần giao bóng 1
49
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.551
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15