
2
-
0
Jacob Fearnley

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
10
20
Tổng số lần giao bóng 2
21
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
54
Tổng số lần giao bóng 1
58
65
Tổng số điểm giành được trong trận
47
34
Số lần giao bóng 1 thành công
37
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6379
20
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5238
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
33
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.4286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
18
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15