Joanna Garland
0 - 2
Yulia Putintseva
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
16
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
6
Số cơ hội bẻ break có được
16
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1875
79
Tổng số lần giao bóng 1
71
68
Tổng số điểm giành được trong trận
82
55
Số lần giao bóng 1 thành công
55
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7091
0.6962
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7746
22
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
46
Tổng số lần giao bóng 1
37
40
Tổng số điểm giành được trong trận
43
33
Số lần giao bóng 1 thành công
28
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7568
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
28
Tổng số điểm giành được trong trận
39
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7941
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40