
0
-
3
Jack Draper

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số lần giao bóng 2
28
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6071
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
84
Tổng số lần giao bóng 1
68
60
Tổng số điểm giành được trong trận
92
59
Số lần giao bóng 1 thành công
40
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6271
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.925
0.7024
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
25
Số lần giao bóng 2 thành công
24
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
10
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
17
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Tổng số lần giao bóng 1
18
16
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40