
3
-
0
Pierre Hugues Herbert

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
8
Lỗi giao bóng kép
10
38
Tổng số lần giao bóng 2
62
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
31
0.3947
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
13
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
108
Tổng số lần giao bóng 1
127
121
Tổng số điểm giành được trong trận
114
70
Số lần giao bóng 1 thành công
65
54
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6769
0.6481
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5118
30
Số lần giao bóng 2 thành công
52
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8387
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
37
37
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6579
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4865
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
4
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
28
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
45
Tổng số lần giao bóng 1
62
56
Tổng số điểm giành được trong trận
51
27
Số lần giao bóng 1 thành công
34
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
14
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0