
0
-
2
Tommy Paul

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
2
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
33
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4848
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.0909
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
89
Tổng số lần giao bóng 1
102
94
Tổng số điểm giành được trong trận
97
64
Số lần giao bóng 1 thành công
69
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.7344
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
0.7191
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
23
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9697
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
54
49
Tổng số điểm giành được trong trận
48
30
Số lần giao bóng 1 thành công
41
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7317
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7593
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
46
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
49
34
Số lần giao bóng 1 thành công
28
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 6 - 7
, 7 - 7
, 7 - 8
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6