Joao Lucas Reis Da Silva
2 - 0
Andrea Collarini
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
49
33
Số lần giao bóng 1 thành công
46
48
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6866
15
Số lần giao bóng 2 thành công
20
15
Tổng số lần giao bóng 2
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
5
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
14
Số lần giao bóng 1 thành công
29
22
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7436
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5172
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0